Bảng giá lăn bánh xe Lexus ES 250 F Sport tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 2.710.000.000 | 2.710.000.000 | 2.710.000.000 | 2.710.000.000 | 2.710.000.000 |
Phí trước bạ | 325.200.000 | 271.000.000 | 325.200.000 | 298.100.000 | 271.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 3.057.537.000 | 3.003.337.000 | 3.038.537.000 | 3.011.437.000 | 2.984.337.000 |
Đánh giá chi tiết Lexus ES 250 F Sport
Đang cập nhật…
Thông số kỹ thuật Lexus ES 250 F Sport
Khung gầm
Phanh | |
Trước | Phanh đĩa Thông gió |
Sau | Phanh đĩa đặc |
Hệ thống treo | |
Trước | Thanh giằng MacPherson |
Sau | Tay đòn |
Hệ thống lái | Lái trợ lực điện |
Kích thước
Tổng thể | |
Chiều dài | 4,975 mm |
Chiều rộng | 1,865 mm |
Chiều cao | 1,445 mm |
Chiều dài cơ sở | 2,870 mm |
Vệt lốp xe | |
Trước | 1,590 mm |
Sau | 1,600 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu (Lốp xe) | 5.9 m |
Trọng lượng | |
Trọng lượng không tải | 1.620 - 1.680 kg |
Trọng lượng gộp của xe | 2.110 kg |
Thể tích Bình Nhiên liệu | 60 L |
Tiện nghi tối ưu
Hệ thống chiếu sáng xung quanh |
Vô lăng Điều chỉnh điện có khả năng ghi nhớ |
Hệ thống thông gió cho ghế ngồi (Người lái và Hành khách phía trước) |
Hệ thống điều hòa Climate Concierge |
Ghế lái điều chỉnh điện 10 hướng có gối đỡ lưng |
Ghế hành khách phía trước điều chỉnh điện 10 hướng có gối đỡ lưng |
Ghế ghi nhớ vị trí cho người lái |
Ghế ghi nhớ vị trí cho hành khách phía trước |
Điều hòa Không khí độc lập 2 vùng |
Tựa tay giữa phía sau tích hợp các công tắc điều khiển |
Rèm chắn nắng phía sau điều khiển điện |
Tiện nghi tối ưu (Phiên bản hạng sang)
Không (chiếu sáng) xung quanh |
Ghế da tổng hợp chính hãng theo tùy chọn gốc của hãng |
Ghế lái điều chỉnh điện 10 hướng có gối đỡ lưng |
Ghế hành khách phía trước điều chỉnh điện 10 hướng có gối đỡ lưng |
Công nghệ trực quan
Đèn pha Bi-LED |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày |
Tự động cân bằng |
Cảm biến mưa tự động |
Công tắc lựa chọn Chế độ lái |
Lẫy chuyển số |
Giao diện cảm ứng từ xa của Lexus |
CỬA SỔ TRỜI TRƯỢT SANG BÊN VÀ MỞ NGHIÊNG (Không toàn cảnh) |
Công tắc đèn LED cảm ứng điện dung |
Sạc không dây |
Hệ thống âm thanh và giải trí
Chức năng phát lại USB/iPod |
Bộ dò kênh AM/FM, Bộ phát DVD |
Kết nối Bluetooth |
Màn hình hiển thị 12.3 inch tích hợp hệ thống định vị |
Hệ thống âm thanh cao cấp 10 loa Lexus |
Hệ thống bảo vệ 360°
Gói an toàn Lexus Safety System+ (Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động DRCC, Hệ thống cảnh báo tiền va chạm PCS, Hệ thống cảnh báo chệch làn LDA, Hệ thống đèn pha thích ứng AHS) |
10 túi khí SRS |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Hệ thống kiểm soát ổn định thân xe (VSC) |
Hệ thống phanh chống bó cứng (ABS) |
Hệ thống kiểm soát bám đường chủ động (TCS) |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe 8 cảm biến của Lexus |
Camera quan sát phía sau với màn hình hướng dẫn lùi xe |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
Ghế trẻ em |
Vành & lốp
Bánh xe SM 235/40R19 SM được mạ đen |
BÁNH TẠM (T155/70D17:ST) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.