Lexus LS 500

7.650.000.000 

GỌI TƯ VẤN Mua xe

Bảng giá lăn bánh Lexus LS 500 tạm tính

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 7.650.000.000 7.650.000.000 7.650.000.000 7.650.000.000 7.650.000.000
Phí trước bạ 918.000.000 765.000.000 918.000.000 841.500.000 765.000.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 437.000 437.000 437.000 437.000 437.000
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Tổng 8.590.337.000 8.437.337.000 8.571.337.000 8.494.837.000 8.418.337.000

Đánh giá chi tiết Lexus LS 500

Thông số kỹ thuật Lexus LS 500

Động cơ
Mã động cơ V35A-FTS
Loại V6, D4-S, Twin turbo
Dung tích 3445 cm3
Công suất cực đại 415/6000 Hp/rpm
Mô-men xoắn cực đại 599/1600-4800 Nm/rpm
Mô tơ điện
Loại -
Công suất -
Mô-men xoắn -
Tổng công suất -
Tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Chế độ tự động ngắt động cơ
Hộp số 10AT
Hệ thống truyền động RWD
Chế độ lái Eco/Normal/Comfort/
Sport/Sport +/Customize
Tiêu thụ nhiên liệu
Ngoài đô thị 7.8L/100km
Trong đô thị 16.66L/100km
Kết hợp 11.07L/100km
Hệ thống treo
Trước Khí nén
Sau Khí nén
Hệ thống treo thích ứng
Hệ thống phanh
Trước Đĩa 18"
Sau Đĩa 17"
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Bánh xe & Lốp xe
Kích thước 245/45R20
Lốp run-flat

Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần 3L LED
Đèn chiếu xa 3L LED
Đèn báo rẽ LED + Sequential
Đèn ban ngày LED
Đèn sương mù LED
Đèn góc LED
Rửa đèn
Tự động bật-tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu
Tự động điều chỉnh góc chiếu/
Tự động thích ứng
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh LED
Đèn báo rẽ LED + Sequential
Đèn sương mù LED
Hệ thống gạt mưa
Tự động
Gương chiếu hậu bên ngoài
Chỉnh điện
Tự động gập
Tự động điều chỉnh khi lùi
Chống chói
Sấy gương
Nhớ vị trí
Cửa hít
Cửa khoang hành lý
Mở điện
Đóng điện
Chức năng không chạm Kick
Cửa số trời
Điều chỉnh điện
Chức năng 1 chạm đóng mở
Chức năng chống kẹt
Ống xả (Kép)

Chất liệu ghế
Da Semi-aniline
Ghế người lái
Chỉnh điện 28 hướng
Nhớ vị trí 3 vị trí
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước
Chỉnh điện 28 hướng
Nhớ vị trí 3 vị trí
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Hàng ghế sau
Chỉnh điện
Ghế Ottoman
Nhớ vị trí
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Tay lái
Chỉnh điện
Nhớ vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Chức năng sưởi
Tích hợp lẫy chuyển số/
Hệ thống điều hòa
Loại
Chức năng Nano-e
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh
Hệ thống âm thanh
Loại Mark Levinson
Số loa 23
Display 12.3"
Apple CarPlay & Android Auto
Đầu CD-DVD
M/FM/USB/AUX/Bluetooth
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió
Rèm che nắng cửa sau (Chỉnh điện)
Rèm che nắng kính sau (Chỉnh điện)
Hộp lạnh
Chìa khóa dạng thẻ

Phanh đỗ (Điện tử)
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống kiểm soat lực bám đường
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động
Hệ thống an toàn tiền va chạm
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách
Phía trước
Phía sau
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera 360
Túi khí
Túi khí phía trước (2)
Túi khí đầu gối cho người lái (1)
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước (1)
Túi khí bên phía trước (2)
Túi khí bên phía sau (2)
Túi khí rèm (2)
Túi khí đệm phía sau (2)
Móc ghế trẻ em
Mui xe an toàn

    ĐẶT LỊCH HẸN

    * Lưu ý: Quý khách vui lòng mang theo CCCD và GPLX nếu đăng ký lái thử